Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
large-flowered calamint


noun
aromatic herb with large pink flowers;
southern and southeastern Europe;
Anatolia;
northern Iran
Syn:
Calamintha grandiflora, Clinopodium grandiflorum, Satureja grandiflora
Hypernyms:
calamint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.