Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
large-scale


adjective
1. unusually large in scope (Freq. 2)
- a large-scale attack on AIDS is needed
Similar to:
large, big
2. constructed or drawn to a big scale
- large-scale maps
Similar to:
large, big


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.