Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lasagna



noun
1. baked dish of layers of lasagna pasta with sauce and cheese and meat or vegetables
Syn:
lasagne
Hypernyms:
pasta
2. very wide flat strips of pasta
Syn:
lasagne
Hypernyms:
pasta, alimentary paste


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.