Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laser



noun
an acronym for light amplification by stimulated emission of radiation;
an optical device that produces an intense monochromatic beam of coherent light
Syn:
optical maser
Hypernyms:
optical device
Part Holonyms:
photocoagulator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.