Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lassitude


noun
1. a state of comatose torpor (as found in sleeping sickness)
Syn:
lethargy, sluggishness
Hypernyms:
torpor, torpidity
Hyponyms:
hebetude
2. a feeling of lack of interest or energy
Syn:
languor, listlessness
Derivationally related forms:
listless (for: listlessness)
Hypernyms:
apathy
3. weakness characterized by a lack of vitality or energy
Syn:
inanition, lethargy, slackness
Hypernyms:
weakness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.