Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
latent


adjective
1. potentially existing but not presently evident or realized (Freq. 6)
- a latent fingerprint
- latent talent
Similar to:
potential, possible
2. (pathology) not presently active (Freq. 1)
- latent infection
- latent diabetes
Similar to:
inactive
Derivationally related forms:
latency
Topics:
pathology

Related search result for "latent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.