Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
latent heat


noun
heat absorbed or radiated during a change of phase at a constant temperature and pressure
Syn:
heat of transformation
Hypernyms:
heat, heat energy
Hyponyms:
heat of condensation, heat of fusion, heat of solidification, heat of sublimation, heat of vaporization, heat of vaporisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.