Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laudatory


adjective
full of or giving praise
- a laudatory remark
Syn:
praiseful, praising
Similar to:
complimentary
Derivationally related forms:
laud

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laudatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.