Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
law degree


noun
degree conferred on someone who successfully completes law school (Freq. 1)
Hypernyms:
academic degree, degree
Hyponyms:
Bachelor of Laws, LLB, Master of Laws, LLM


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.