Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leaper


noun
someone who bounds or leaps (as in competition)
Syn:
bounder
Derivationally related forms:
leap, bound (for: bounder)
Hypernyms:
jumper

Related search result for "leaper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.