Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leering


adjective
1. showing sly or knowing malice in a glance (Freq. 2)
- "she had run in fear of...his evil leering eye"- Amy Lowell
Similar to:
malicious
2. (of a glance) sidelong and slyly lascivious
- leering drugstore cowboys
Similar to:
sexy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.