Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leeway


noun
1. (of a ship or plane) sideways drift
Topics:
ship, airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
drift
2. a permissible difference;
allowing some freedom to move within limits
Syn:
allowance, margin, tolerance
Derivationally related forms:
allow (for: allowance)
Hypernyms:
discrepancy, disagreement, divergence, variance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leeway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.