Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legal injury


noun
any harm or injury resulting from a violation of a legal right
Syn:
wrong, damage
Derivationally related forms:
wrong (for: wrong)
Hypernyms:
injury


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.