Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lemon oil


noun
fragrant yellow oil obtained from the lemon peel
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Substance Holonyms:
lemon peel, lemon rind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.