Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leveller


noun
a radical who advocates the abolition of social distinctions
Syn:
leveler
Derivationally related forms:
level, level (for: leveler)
Hypernyms:
radical

Related search result for "leveller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.