Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
licentiate


noun
holds a license (degree) from a (European) university
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student

Related search result for "licentiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.