Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lichee


noun
1. Chinese tree cultivated especially in Philippines and India for its edible fruit;
sometimes placed in genus Nephelium
Syn:
litchi, litchi tree, Litchi chinensis, Nephelium litchi
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
genus Litchi
Part Meronyms:
litchi, litchi nut, litchee, lichi, leechee, lychee
2. Chinese fruit having a thin brittle shell enclosing a sweet jellylike pulp and a single seed;
often dried
Syn:
litchi, litchi nut, litchee, lichi, leechee, lychee
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
litchi, litchi tree, Litchi chinensis, Nephelium litchi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lichee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.