Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lie low


verb
1. keep a low profile, try to be inconspicuous (Freq. 1)
Hypernyms:
hide, hide out
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. to try to avoid detection especially by police
- After we knock off that liquor store we'll have to lay low for a while
Hypernyms:
hide, hide out
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.