Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liege


I - noun
1. a person holding a fief;
a person who owes allegiance and service to a feudal lord
Syn:
vassal, liegeman, liege subject, feudatory
Derivationally related forms:
feudatory (for: feudatory)
Hypernyms:
follower
2. a feudal lord entitled to allegiance and service
Syn:
liege lord
Hypernyms:
feudal lord, seigneur, seignior

II - adjective
owing or owed feudal allegiance and service
- one's liege lord
- a liege subject
Similar to:
loyal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liege"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.