Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
limber up


verb
1. attach the limber
- limber a cannon
Syn:
limber
Hypernyms:
attach
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make one's body limber or suppler by stretching, as if to prepare for strenuous physical activity
Syn:
warm up, loosen up
Derivationally related forms:
warm-up (for: warm up)
Hypernyms:
exercise, work out
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.