Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
linen



noun
1. a fabric woven with fibers from the flax plant (Freq. 2)
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Substance Meronyms:
flax
2. a high-quality paper made of linen fibers or with a linen finish (Freq. 1)
Syn:
linen paper
Hypernyms:
paper
3. white goods or clothing made with linen cloth
Hypernyms:
white goods, household linen
Hyponyms:
bath linen, bed linen, doily, doyley, doyly,
table linen, napery

Related search result for "linen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.