Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
litany


noun
any long and tedious address or recital
- the patient recited a litany of complaints
- a litany of failures
Hypernyms:
address, speech

Related search result for "litany"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.