Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
litchi tree


noun
Chinese tree cultivated especially in Philippines and India for its edible fruit;
sometimes placed in genus Nephelium
Syn:
litchi, lichee, Litchi chinensis, Nephelium litchi
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
genus Litchi
Part Meronyms:
litchi, litchi nut, litchee, lichi, leechee,
lichee, lychee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.