Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
literacy



noun
the ability to read and write
Ant:
illiteracy
Hypernyms:
skill, accomplishment, acquirement, acquisition, attainment
Attrubites:
illiterate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "literacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.