Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lithographer


noun
a printmaker who uses lithography
Derivationally related forms:
lithography, lithograph
Hypernyms:
printmaker, graphic artist
Instance Hyponyms:
Currier, Nathaniel Currier, Daumier, Honore Daumier, Ives,
James Ives, James Merritt Ives, Senefelder, Alois Senefelder, Aloys Senefelder

Related search result for "lithographer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.