Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
litotes


noun
understatement for rhetorical effect (especially when expressing an affirmative by negating its contrary)
- saying 'I was not a little upset' when you mean 'I was very upset' is an example of litotes
Syn:
meiosis
Hypernyms:
rhetorical device, understatement

Related search result for "litotes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.