Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
living thing


noun
a living (or once living) entity (Freq. 1)
Syn:
animate thing
Members of this Topic:
young, immature, viability
Hypernyms:
whole, unit
Hyponyms:
organism, being, life, biont, cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.