Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lone hand


noun
a person who avoids the company or assistance of others
Syn:
loner, lone wolf
Hypernyms:
individualist
Hyponyms:
hermit, recluse, solitary, solitudinarian, troglodyte

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lone hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.