Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long-life


adjective
(of perishable goods) treated to stay fresh longer than usual
- long-life milk
Similar to:
long

Related search result for "long-life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.