Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
longitudinal


adjective
1. of or relating to lines of longitude
- longitudinal reckoning by the navigator
Pertains to noun:
longitude
Derivationally related forms:
longitude
2. running lengthwise
- a thin longitudinal strip
- longitudinal measurements of the hull
Similar to:
lengthwise, lengthways
3. over an extended time
- a longitudinal study of twins
Similar to:
long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.