Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
look backward


verb
look towards one's back
- don't look back while you walk
Syn:
look back
Hypernyms:
look
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP
- They look backward up the hill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.