Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
look-alike


I - noun
someone who closely resembles a famous person (especially an actor)
- he could be Gingrich's double
- she's the very image of her mother
Syn:
double, image
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
ringer, dead ringer, clone

II - adjective
resembling closely
- they have look-alike cars
Similar to:
like, similar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "look-alike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.