Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lore


noun
knowledge gained through tradition or anecdote (Freq. 4)
- early peoples passed on plant and animal lore through legend
Syn:
traditional knowledge
Hypernyms:
content, cognitive content, mental object
Hyponyms:
old wives' tale, folklore

Related search result for "lore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.