Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lucerne


noun
important European leguminous forage plant with trifoliate leaves and blue-violet flowers grown widely as a pasture and hay crop
Syn:
alfalfa, Medicago sativa
Hypernyms:
medic, medick, trefoil
Part Meronyms:
alfalfa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.