Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lukewarmness


noun
1. a warmness resembling the temperature of the skin
Syn:
tepidity, tepidness
Derivationally related forms:
tepid (for: tepidness), tepid (for: tepidity), lukewarm
Hypernyms:
warmth, warmness
2. lack of passion, force or animation
Syn:
tepidness
Derivationally related forms:
lukewarm, tepid (for: tepidness)
Hypernyms:
coldness, coolness, frigidity, frigidness, iciness, chilliness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.