Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lyricist


noun
a person who writes the words for songs (Freq. 4)
Syn:
lyrist
Derivationally related forms:
lyric
Hypernyms:
writer, author
Instance Hyponyms:
Gershwin, Ira Gershwin, Hammerstein, Oscar Hammerstein, Oscar Hammerstein II,
Hart, Lorenz Hart, Lorenz Milton Hart, Lerner, Alan Jay Lerner, Rice,
Sir Tim Rice, Timothy Miles Bindon Rice

Related search result for "lyricist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.