Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
machine gun



I - noun
a rapidly firing automatic gun (often mounted) (Freq. 8)
Hypernyms:
automatic firearm, automatic gun, automatic weapon
Hyponyms:
automatic rifle, automatic, machine rifle, Browning machine gun, Peacemaker,
Gatling gun, Maxim gun, Spandau, submachine gun
Part Meronyms:
stock, gunstock

II - verb
shoot with a machine gun (Freq. 1)
Hypernyms:
gun
Entailment:
shoot, hit, pip
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.