Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
macrencephalic


adjective
having a large brain case
Syn:
macrencephalous
Pertains to noun:
macrencephaly (for: macrencephalous), macrencephaly
Derivationally related forms:
macrencephaly (for: macrencephalous), macrencephaly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.