Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magenta



I - noun
a primary subtractive color for light;
a dark purple-red color;
the dye for magenta was discovered in 1859, the year of the battle of Magenta
Hypernyms:
purplish red, purplish-red

II - adjective
of deep purplish red
Similar to:
chromatic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magenta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.