Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
making water


noun
a euphemism for urination
- he had to take a leak
Syn:
leak, wetting, passing water
Derivationally related forms:
leaky (for: leak)
Usage Domain:
euphemism
Hypernyms:
micturition, urination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.