Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malicious


adjective
having the nature of or resulting from malice
- malicious gossip
- "took malicious pleasure in...watching me wince"- Rudyard Kipling
Ant:
unmalicious
Similar to:
despiteful, spiteful, vindictive, leering, malevolent,
beady-eyed, bitchy, catty, cattish, poisonous, venomous,
vicious, venomed, vixenish
Derivationally related forms:
malice, maliciousness

Related search result for "malicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.