Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malnutrition


noun
a state of poor nutrition;
can result from insufficient or excessive or unbalanced diet or from inability to absorb foods
Hypernyms:
deficiency disease
Hyponyms:
avitaminosis, hypovitaminosis, kwashiorkor, marasmus

Related search result for "malnutrition"
  • Words contain "malnutrition" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    suy dinh dưỡng cam

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.