Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mane



noun
1. long coarse hair growing from the crest of the animal's neck (Freq. 1)
Hypernyms:
hair
Hyponyms:
encolure
Part Holonyms:
lion, king of beasts, Panthera leo
2. growth of hair covering the scalp of a human being
Syn:
head of hair
Hypernyms:
hair
Part Holonyms:
homo, man, human being, human

Related search result for "mane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.