Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mangrove



noun
a tropical tree or shrub bearing fruit that germinates while still on the tree and having numerous prop roots that eventually form an impenetrable mass and are important in land building
Syn:
Rhizophora mangle
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Rhizophora, genus Rhizophora

Related search result for "mangrove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.