Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manner of walking


noun
manner of walking
- he had a funny walk
Syn:
walk
Derivationally related forms:
walk (for: walk)
Hypernyms:
carriage, bearing, posture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.