Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
map maker


noun
a person who makes maps
Syn:
cartographer
Derivationally related forms:
cartography (for: cartographer)
Hypernyms:
geographer
Instance Hyponyms:
Cabot, Sebastian Cabot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.