Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marriage ceremony


noun
the act of marrying;
the nuptial ceremony
- their marriage was conducted in the chapel
Syn:
marriage, wedding
Derivationally related forms:
wed (for: wedding), marry (for: marriage)
Hypernyms:
ritual, rite
Hyponyms:
bridal, espousal, civil marriage, love match, remarriage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.