Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mart


noun
an area in a town where a public mercantile establishment is set up
Syn:
marketplace, market place, market
Hypernyms:
mercantile establishment, retail store, sales outlet, outlet
Hyponyms:
agora, public square, bazaar, bazar, grocery store,
grocery store, food market, market, open-air market, open-air marketplace,
market square, slave market

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.