Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
masher


noun
1. a man who is aggressive in making amorous advances to women
Syn:
wolf, woman chaser, skirt chaser
Derivationally related forms:
mash
Hypernyms:
womanizer, womaniser, philanderer
2. a kitchen utensil used for mashing (e.g. potatoes)
Derivationally related forms:
mash
Hypernyms:
kitchen utensil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.