Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
masses


noun
the common people generally (Freq. 3)
- separate the warriors from the mass
- power to the people
Syn:
multitude, mass, hoi polloi, people, the great unwashed
Derivationally related forms:
people (for: people)
Hypernyms:
group, grouping
Hyponyms:
laity, temporalty, audience, following, followers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.